Có 2 kết quả:
鳥腳亞目 niǎo jiǎo yà mù ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚˋ ㄇㄨˋ • 鸟脚亚目 niǎo jiǎo yà mù ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚˋ ㄇㄨˋ
niǎo jiǎo yà mù ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Ornithopoda (suborder of herbivorous dinosaurs)
Bình luận 0
niǎo jiǎo yà mù ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ornithopoda (suborder of herbivorous dinosaurs)
Bình luận 0